Loa Yamaha NS-1000M là một trong những dòng loa kiểm âm huyền thoại của Nhật Bản, được giới audiophile và dân phòng thu chuyên nghiệp đánh giá rất cao. Ra mắt lần đầu vào những năm 1970, NS-1000M đã nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn vàng trong ngành công nghiệp âm thanh nhờ khả năng tái tạo âm thanh trung thực, chi tiết và chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về loa Yamaha NS-1000M, từ lịch sử, thiết kế, công nghệ đến những đánh giá và kinh nghiệm sử dụng.
I. Lịch sử hình thành và phát triển:
Yamaha NS-1000M được giới thiệu lần đầu vào năm 1974, là phiên bản dành cho thị trường nội địa Nhật Bản của dòng loa NS-1000. Chữ “M” trong tên gọi là viết tắt của “Monitor” (kiểm âm), cho thấy mục tiêu của Yamaha là tạo ra một cặp loa có khả năng tái tạo âm thanh chính xác nhất để phục vụ cho các phòng thu âm chuyên nghiệp.
Trong suốt những năm 1970 và 1980, NS-1000M đã trở nên cực kỳ phổ biến trong các phòng thu âm trên toàn thế giới, đặc biệt là ở Mỹ và Nhật Bản. Âm thanh trung thực, chi tiết và khả năng phân tích âm thanh tốt của nó đã giúp các kỹ sư âm thanh kiểm soát và xử lý âm thanh một cách chính xác.
Yamaha đã ngừng sản xuất NS-1000M vào năm 1995. Tuy nhiên, cho đến ngày nay, nó vẫn là một món đồ được săn lùng bởi giới audiophile và những người yêu thích âm thanh vintage. Giá trị của những cặp loa NS-1000M còn nguyên bản và trong tình trạng tốt ngày càng tăng theo thời gian.
II. Thiết kế và công nghệ:
Một trong những yếu tố làm nên thành công của NS-1000M chính là thiết kế và công nghệ tiên tiến vào thời điểm đó:
- Củ loa Beryllium: Điểm đặc biệt nhất của NS-1000M là việc sử dụng củ loa trung và loa treble bằng Beryllium. Đây là một kim loại rất nhẹ và cứng, cho phép củ loa hoạt động với tốc độ và độ chính xác cực cao, tái tạo âm thanh chi tiết và trong trẻo.
- Thùng loa kín: NS-1000M sử dụng thiết kế thùng loa kín (closed box), giúp kiểm soát tiếng bass chặt chẽ và chính xác hơn so với thùng loa hở (bass reflex).
- Phân tần phức tạp: Mạch phân tần của NS-1000M được thiết kế rất tỉ mỉ và phức tạp, đảm bảo sự phối hợp hài hòa giữa các củ loa và tái tạo âm thanh chính xác trên toàn dải tần.
- Thiết kế tối giản: Thùng loa được làm bằng gỗ chắc chắn với thiết kế vuông vắn, tối giản, mang đậm phong cách Nhật Bản.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
- Dải tần đáp ứng: 40Hz – 20kHz
- Độ nhạy: 90dB/W/m
- Trở kháng: 8Ω
- Công suất đề nghị: 50W – 100W
- Kích thước (Rộng x Cao x Sâu): 675 x 375 x 326 mm 1
1. tiendungaudio.com
- Trọng lượng: 31kg (mỗi loa)
- Củ loa bass: 300mm (giấy)
- Củ loa mid: 88mm dome Beryllium
- Củ loa treble: 30mm dome Beryllium
- Tần số cắt: 500Hz & 6,000Hz
III. Chất âm và đánh giá:
Yamaha NS-1000M nổi tiếng với chất âm trung thực, chi tiết và chính xác. Đặc biệt, dải trung và treble được tái tạo rất tốt nhờ củ loa Beryllium, mang đến âm thanh trong trẻo, tự nhiên và giàu nhạc tính. Tiếng bass của NS-1000M tuy không xuống sâu như những dòng loa hiện đại nhưng vẫn đảm bảo độ chặt chẽ và kiểm soát tốt.
- Ưu điểm:
- Âm thanh trung thực, chi tiết và chính xác.
- Dải trung và treble xuất sắc.
- Khả năng phân tích âm thanh tốt.
- Thiết kế bền bỉ, chất lượng chế tạo cao.
- Nhược điểm:
- Tiếng bass không xuống sâu như các dòng loa hiện đại.
- Yêu cầu amply có công suất tốt để phối ghép.
- Giá thành cao (đặc biệt là những cặp loa còn nguyên bản và trong tình trạng tốt).
IV. Kinh nghiệm phối ghép và sử dụng:
Để NS-1000M phát huy tối đa khả năng của mình, cần chú ý đến việc phối ghép với amply và nguồn phát:
- Amply: NS-1000M cần amply có công suất tốt và chất âm trung thực, chi tiết. Các dòng amply đèn hoặc amply bán dẫn có chất âm ấm áp thường được ưa chuộng khi phối ghép với NS-1000M.
- Nguồn phát: Nên sử dụng nguồn phát chất lượng cao để tận hưởng trọn vẹn chất âm của NS-1000M.
- Vị trí đặt loa: Nên đặt loa cách tường và các vật cản xung quanh một khoảng cách nhất định để tránh ảnh hưởng đến chất lượng âm thanh.
V. Thị trường và giá cả:
Hiện nay, Yamaha NS-1000M chủ yếu được mua bán trên thị trường đồ cũ (second-hand). Giá cả tùy thuộc vào tình trạng, độ nguyên bản và nguồn gốc của loa.
- Giá tham khảo:
- Tại thị trường quốc tế (Âu, Mỹ): từ 700 đến 1.500 USD/cặp.
- Tại thị trường Việt Nam: từ 8.500.000 đến 14.500.000 VNĐ/cặp (tùy tình trạng).
VI. So sánh với các dòng loa khác:
So với các dòng loa hiện đại, NS-1000M có thể không có tiếng bass xuống sâu và uy lực bằng. Tuy nhiên, nó lại vượt trội về độ trung thực, chi tiết và khả năng phân tích âm thanh, đặc biệt là ở dải trung và treble. Đây chính là lý do tại sao NS-1000M vẫn được ưa chuộng bởi giới audiophile và dân phòng thu chuyên nghiệp.
VII. Những lưu ý khi mua loa Yamaha NS-1000M cũ:
- Kiểm tra kỹ tình trạng loa: Kiểm tra củ loa, thùng loa, mạch phân tần và các phụ kiện đi kèm.
- Nghe thử âm thanh: Nghe thử loa với nhiều thể loại nhạc khác nhau để đánh giá chất âm.
- Tìm hiểu nguồn gốc: Nên mua loa từ những người bán uy tín và có kinh nghiệm.
- Cẩn thận với hàng giả, hàng nhái: Hiện nay trên thị trường có nhiều loa NS-1000M được làm giả, làm nhái. Cần cẩn thận kiểm tra kỹ trước khi mua.
VIII. Kết luận:
Yamaha NS-1000M là một huyền thoại trong giới âm thanh, được đánh giá cao về chất âm trung thực, chi tiết và khả năng phân tích âm thanh. Mặc dù đã ngừng sản xuất từ lâu, nhưng giá trị của nó vẫn được khẳng định và ngày càng được săn lùng bởi những người yêu thích âm thanh chất lượng cao. Nếu bạn là một người yêu thích âm nhạc và muốn trải nghiệm chất âm đặc biệt của NS-1000M, hãy tìm hiểu kỹ và lựa chọn một cặp loa còn trong tình trạng tốt. Tuy nhiên, cần lưu ý đến việc phối ghép amply và nguồn phát để loa có thể phát huy tối đa khả năng của mình.
Thông số kỹ thuật Loa Yamaha NS 1000M
Hãng sản xuất: Yamaha
Loại: Woofer
Công suất âm thanh (w): 100w
Tần số thấp nhất (hz): 35hz
Tần số cao nhất (khz): 20khz
Màu sắc: Màu đen
Trở kháng(Ω): 8Ω
Mức độ âm thanh(db): 90dB
Chiều rộng(mm): 375
Chiều cao(mm): 710
Chiều dài(mm): 349
Trọng lượng(kg): 39kg