Loa JBL 4344 là một huyền thoại trong giới âm thanh, đặc biệt là đối với những người yêu thích dòng loa kiểm âm của JBL. Được ra đời vào cuối những năm 1970, đầu những năm 1980, 4344 nhanh chóng trở thành một chuẩn mực trong các phòng thu âm chuyên nghiệp và được giới audiophile săn đón. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về loa JBL 4344, từ thiết kế, cấu tạo, chất âm đến những lưu ý khi lựa chọn và phối ghép.
I. Lịch sử và nguồn gốc:
JBL 4344 xuất hiện vào thời điểm JBL đang chuyển hướng từ hệ thống loa 4 đường tiếng sang hệ thống 2 đường tiếng, nhằm mục đích tăng tuổi thọ sử dụng của loa. Tuy nhiên, 4344 vẫn giữ cấu trúc 4 đường tiếng truyền thống, kế thừa và phát triển từ những dòng loa kiểm âm trước đó như 4343 và 4345. Chính điều này đã tạo nên sự đặc biệt và giá trị riêng cho 4344.
II. Thiết kế và cấu tạo:
JBL 4344 sở hữu thiết kế thùng loa lớn, vuông vức, mang đậm phong cách cổ điển của những dòng loa kiểm âm thập niên 70, 80. Thùng loa được làm từ gỗ ép dày dặn, chắc chắn, với lớp veneer vân gỗ tự nhiên. Mặt trước loa được bố trí 4 củ loa, mỗi củ đảm nhiệm một dải tần số riêng biệt:
- Loa bass (woofer): Thường là củ loa 2235H (38cm) hoặc 2231A (46cm ở phiên bản đầu). Củ loa bass này có màng giấy cứng, gân vải tẩm dầu, cho tiếng bass sâu, mạnh mẽ và uy lực.
- Loa trung trầm (lower midrange): Sử dụng củ loa 2122H (25cm) với màng giấy. Củ loa này tái tạo dải trung trầm ấm áp, chi tiết.
- Loa trung cao (upper midrange): Sử dụng củ loa dạng kèn (horn) 2307 kết hợp với họng kèn 2308. Cấu trúc này giúp tăng độ nhạy và khả năng phân tán âm thanh của dải trung cao, mang lại âm thanh rõ ràng và sắc nét.
- Loa treble (tweeter): Sử dụng củ loa dạng kèn 2405 hoặc 2405H. Củ loa treble này có màng nhôm hoặc titan, cho tiếng treble tơi nhuyễn, chi tiết và không bị chói gắt.
Hệ thống phân tần của JBL 4344 được thiết kế phức tạp và tỉ mỉ, với các linh kiện chất lượng cao. Mạch phân tần này có nhiệm vụ chia tín hiệu âm thanh thành các dải tần số khác nhau và đưa đến từng củ loa tương ứng.
III. Chất âm:
JBL 4344 nổi tiếng với chất âm mạnh mẽ, chi tiết và trung thực.
- Dải bass: Sâu, mạnh mẽ, uy lực, xuống rất thấp nhưng vẫn kiểm soát tốt, không bị ù rền.
- Dải trung: Rõ ràng, chi tiết, ấm áp, giọng hát và nhạc cụ được tái tạo một cách sống động.
- Dải treble: Tơi nhuyễn, chi tiết, không bị chói gắt, tạo cảm giác dễ chịu khi nghe lâu.
JBL 4344 thể hiện tốt nhiều thể loại nhạc, đặc biệt là nhạc rock, jazz, blues và nhạc vàng. Với khả năng tái tạo âm thanh trung thực, 4344 cũng được sử dụng tốt cho việc nghe nhạc không lời và xem phim.
IV. Thông số kỹ thuật (tham khảo):
- Cấu trúc: 4 đường tiếng, 4 loa, hệ thống phản xạ âm trầm.
- Loa bass: 2235H (38cm) hoặc 2231A (46cm).
- Loa trung trầm: 2122H (25cm).
- Loa trung cao: Kèn 2307 + họng kèn 2308.
- Loa treble: 2405 hoặc 2405H.
- Dải tần đáp ứng: 35Hz – 20kHz ±3dB.
- Độ nhạy: 93dB/W/m.
- Trở kháng: 8Ω.
- Công suất: 120W (liên tục), 200W (tối đa).
- Tần số cắt: 320Hz, 1.3kHz, 10kHz.
- Kích thước: 635mm (rộng) x 1051mm (cao) x 435mm (sâu).
- Trọng lượng: 96kg/thùng.
V. Phối ghép:
JBL 4344 là dòng loa có độ nhạy cao (93dB/W/m), tuy nhiên vẫn cần ampli có công suất đủ lớn và chất âm tốt để khai thác hết tiềm năng của loa. Các dòng ampli đèn hoặc ampli bán dẫn có công suất từ 50W/kênh trở lên thường được lựa chọn để phối ghép với 4344.
Một số ampli được đánh giá cao khi phối ghép với JBL 4344:
- Ampli đèn: McIntosh, Audio Research, Conrad-Johnson.
- Ampli bán dẫn: Accuphase, Mark Levinson, Krell.
Ngoài ra, việc lựa chọn nguồn phát (CD player, đầu đĩa than, DAC) và dây dẫn cũng ảnh hưởng đến chất âm cuối cùng.
VI. Những lưu ý khi lựa chọn JBL 4344:
- Tình trạng loa: Do là dòng loa cổ, việc tìm được một cặp loa JBL 4344 còn nguyên bản và trong tình trạng tốt là rất khó. Cần kiểm tra kỹ các củ loa, thùng loa và hệ thống phân tần trước khi mua.
- Giá cả: Giá của JBL 4344 trên thị trường hiện nay khá cao và biến động tùy thuộc vào tình trạng loa.
- Nguồn gốc: Nên mua loa từ những người bán uy tín và có kinh nghiệm để tránh mua phải hàng giả hoặc hàng kém chất lượng.
VII. Giá trị sưu tầm:
JBL 4344 không chỉ là một cặp loa nghe nhạc mà còn là một món đồ sưu tầm có giá trị. Với thiết kế cổ điển, chất âm đặc trưng và lịch sử lâu đời, 4344 luôn được giới audiophile săn đón và trân trọng.
VIII. So sánh với JBL 4343 và 4345:
JBL 4344 được xem là phiên bản cải tiến của 4343 và tiền thân của 4345. So với 4343, 4344 có thiết kế thùng loa và hệ thống phân tần được cải tiến, cho chất âm chi tiết và mạnh mẽ hơn. So với 4345, 4344 có kích thước nhỏ gọn hơn một chút và sử dụng củ loa bass 38cm (thay vì 46cm ở 4345).
IX. Kết luận:
JBL 4344 là một huyền thoại thực sự trong thế giới âm thanh. Với thiết kế cổ điển, chất âm đặc trưng và giá trị sưu tầm cao, 4344 vẫn luôn là một lựa chọn đáng mơ ước của nhiều người yêu nhạc. Tuy nhiên, việc tìm kiếm và sở hữu một cặp loa 4344 trong tình trạng tốt đòi hỏi sự kiên nhẫn, kiến thức và cả một chút may mắn.
Thông số kỹ thuật Loa JBL 4344
Cấu tạo : 4 cách, 4 sơ đồ phản xạ âm trầm loa
Đơn vị cho đường truyền thấp: 2235H Dành cho bên trong loa bass: 2122H Dành cho dải trung cao: Loại còi (2421B + 2308) Dành cho vùng cao: Loại còi (2405) Dải
tần phát : 35Hz-20kHz ± 3dB
Tần số chéo: 320Hz, 1.3kHz, 10kHz
Chỉ thị: 60 độ x 30 độ (16kHz)
Trở kháng : 8ohms
Mức áp suất âm thanh đầu ra: 93dB / W / m
Đầu vào cho phép: 120W
Kích thước bao vây: 156L (Loa trầm), 14L (Loa trầm giữa)
Kích thước: Chiều rộng 635x chiều cao 1051x độ sâu 435mm
Trọng lượng: 104kg