Amply Marantz PM-4 là một trong những model ampli tích hợp được đánh giá cao của hãng Marantz, đặc biệt trong dòng Esotec. Nổi tiếng với chất âm ấm áp, chi tiết và khả năng phối ghép loa tốt, PM-4 đã trở thành một lựa chọn ưa thích của nhiều người yêu âm nhạc. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Amply Marantz PM-4, bao gồm thiết kế, tính năng, chất âm, khả năng phối ghép và những lưu ý khi sử dụng.
I. Giới thiệu tổng quan về Amply Marantz PM-4:
Marantz PM-4 thuộc dòng Esotec, một dòng sản phẩm cao cấp của Marantz vào những năm 80. Dòng Esotec được thiết kế để mang lại chất lượng âm thanh tốt hơn so với các dòng sản phẩm thông thường của hãng. PM-4 được sản xuất tại Nhật Bản, nổi tiếng với chất lượng chế tạo tỉ mỉ và độ bền cao.
II. Thiết kế bên ngoài và bên trong:
- Thiết kế bên ngoài: PM-4 sở hữu thiết kế cổ điển, sang trọng với mặt trước bằng nhôm phay màu vàng gold đặc trưng của dòng Esotec. Các nút điều khiển được bố trí khoa học, dễ sử dụng. Mặt trước thường có các nút chỉnh âm lượng, balance, treble, bass, selector đầu vào (phono, tuner, aux, tape), và nút chuyển chế độ Class A/AB.
- Thiết kế bên trong: Bên trong máy được thiết kế mạch lạc, sử dụng các linh kiện chất lượng cao. Điểm đặc biệt của PM-4 là khả năng hoạt động ở hai chế độ Class A và Class AB. Chế độ Class A mang lại âm thanh ấm áp, chi tiết nhưng công suất thấp hơn (khoảng 15W/kênh). Chế độ Class AB cho công suất lớn hơn (khoảng 60W/kênh) và phù hợp với nhiều loại loa hơn.
III. Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Công suất:
- Class A: 15W/kênh (8 Ohms)
- Class AB: 60W/kênh (8 Ohms)
- Công suất tiêu thụ: 150W
- Trở kháng loa: 4-16 Ohms
- Tần số đáp ứng: 20Hz – 20kHz
- Kích thước: 416 x 117 x 334 mm
- Trọng lượng: Khoảng 9.5 kg
IV. Chất âm của Amply Marantz PM-4:
Marantz PM-4 được đánh giá cao về chất âm ấm áp, chi tiết và trung thực.
- Âm trầm: Âm trầm của PM-4 sâu, chắc và có lực, không bị ù hay lùng bùng.
- Âm trung: Âm trung rõ ràng, chi tiết, giọng hát được tái tạo một cách tự nhiên và truyền cảm.
- Âm cao: Âm cao tơi nhuyễn, không bị chói gắt.
Khi hoạt động ở chế độ Class A, PM-4 mang lại âm thanh ấm áp, ngọt ngào và chi tiết hơn, đặc biệt phù hợp với các dòng nhạc nhẹ, nhạc vocal, jazz,… Khi chuyển sang chế độ Class AB, âm thanh trở nên mạnh mẽ và dynamic hơn, phù hợp với nhiều thể loại nhạc hơn, bao gồm cả nhạc rock, pop,…
V. Khả năng phối ghép loa:
Với công suất 60W/kênh ở chế độ Class AB, Marantz PM-4 có thể phối ghép tốt với nhiều loại loa bookshelf và loa cột có độ nhạy trung bình. Một số dòng loa thường được ghép với PM-4 bao gồm:
- Loa châu Âu: Dynaudio, B&W, KEF,…
- Loa Mỹ: JBL, Klipsch, Polk Audio,…
- Loa Nhật: Pioneer, Yamaha, Onkyo,…
Tuy nhiên, việc phối ghép loa còn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và không gian nghe nhạc. Nên thử nghiệm với các cặp loa khác nhau để tìm ra sự kết hợp ưng ý nhất.
VI. Ưu điểm và nhược điểm của Amply Marantz PM-4:
Ưu điểm:
- Chất âm ấm áp, chi tiết, trung thực.
- Khả năng hoạt động ở hai chế độ Class A và Class AB.
- Thiết kế cổ điển, sang trọng.
- Chất lượng chế tạo tốt, độ bền cao.
- Khả năng phối ghép loa tốt.
Nhược điểm:
- Công suất ở chế độ Class A không cao.
- Là hàng đã qua sử dụng nên cần kiểm tra kỹ trước khi mua.
- Khó tìm được hàng còn nguyên bản và trong tình trạng tốt.
VII. Những lưu ý khi mua và sử dụng Amply Marantz PM-4:
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy: Do là hàng đã qua sử dụng, cần kiểm tra kỹ các chức năng, chất lượng âm thanh và tình trạng bên ngoài của máy. Nên tìm mua ở những cửa hàng uy tín hoặc từ những người chơi audio có kinh nghiệm.
- Kiểm tra các linh kiện bên trong: Nên kiểm tra xem các linh kiện bên trong máy có còn nguyên bản hay đã bị thay thế.
- Vệ sinh máy thường xuyên: Vệ sinh máy thường xuyên để đảm bảo hoạt động tốt và kéo dài tuổi thọ.
- Sử dụng dây tín hiệu và dây loa chất lượng: Sử dụng dây tín hiệu và dây loa chất lượng tốt để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.
- Phối ghép loa phù hợp: Lựa chọn loa có độ nhạy và trở kháng phù hợp với công suất của ampli.
- Đặt máy ở nơi thoáng mát: Đặt máy ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
VIII. So sánh với các model khác:
Marantz PM-4 thường được so sánh với các model khác cùng phân khúc như Marantz PM-5, PM-6, hoặc các ampli của các hãng khác như Denon, Pioneer,… Mỗi model đều có những đặc điểm và chất âm riêng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu sử dụng.
IX. Giá thành:
Giá thành của Amply Marantz PM-4 trên thị trường hàng bãi hiện nay dao động tùy thuộc vào tình trạng máy. Nên tham khảo giá ở nhiều nguồn khác nhau để có được mức giá tốt nhất.
X. Kết luận:
Amply Marantz PM-4 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những người yêu thích chất âm ấm áp, chi tiết và muốn trải nghiệm âm thanh chất lượng cao. Với thiết kế cổ điển, chất lượng chế tạo tốt và khả năng phối ghép loa tốt, PM-4 đã và đang được nhiều người chơi audio tin dùng. Tuy nhiên, do là hàng đã qua sử dụng, cần kiểm tra kỹ trước khi mua và lựa chọn những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng.
Thông số kỹ thuật Amply Marantz PM-4
- Cấu tạo Stereo Integrated Amplifier
- Công suất đầu ra (20Hz ~ 20kHz, cả hai ch hướng) 60W 60 W (8Ω): Class AB
- Class A: 15W 15 W (8Ω)
- Tổng méo hài hòa (20Hz ~ 20kHz) 0,015% (tải 8Ω, sản lượng đánh giá)
- Méo điều biến (60Hz: 7kHz = 4:01) 0,015% (tải 8Ω, sản lượng đánh giá)
- Tần số đặc tính 20Hz ~ 20kHz 0-0,3 dB
- 5 Hz ~ 100kHz 0-2 dB
- Damping yếu tố (tải 8Ω, 1kHz) Bảy chục
- Phono1 MC: 200Myubui/100-omu
- Tape, Tuner, AUX: 150MV/25keiomega
- RIAA lệch 20Hz ~ 20kHz ± 0.25dB
- Tỷ lệ SN (IHF-A) Phono MM: 84dB
- Phono MC: 64dB
- Tape, Tuner, AUX: 104dB
- Giai điệu kiểm soát ± 10dB (100Hz): tần số thấp
- ± 10dB (10kHz): tần số cao
- Tối đa cho phép đầu vào Phono (1kHz) MM: 330 mV
- MC: 25mV