Thông tin Amply Denon 390
Amply denon 390 sử dụng 4 sò than hiệu Sanken, sử dụng biến áp xuyến to, amply hoạt động tốt. Amply pma 390 dễ phối ghép các dòng loa bookshelf và các dòng BOSE AM. Đặc biệt ghép dòng BOSE AM5 , AM5 Series II, AM5 Series III cứ như sinh ra là của nhau.
Đánh giá amply denon 390
- Tôi đã dùng em này 1 thời gian cách đây cỡ 6-7 năm rồi. Amply này (hình như ) là loại duy nhất của Denon ( nội địa ) có ghi dòng chữ ” Hi quality “. Dùng bền, âm thanh nghe hay trong tầm tiền ( bây giờ chắc cỡ 1M2 gì đó ) và đặc biệt có phần âm sắc rất hay, dễ nghe. Nhược điểm là công suất nhỏ, khó chơi trong phòng lớn. Nếu bạn đã thấy ” Phê ” thì cứ thế mà bê, lưu ý xem em nó còn nguyên bản hay không và nên tham khảo cả giá nữa. Chúc bạn sớm có bộ âm thanh như ý muốn.
- Mấy hôm trước em qua nhà ông bạn thấy dùng Denon PMA-390 (hàng nội địa) phối với 1 đôi loa Bose (4 đường tiếng – Made in vietnam ). Với đôi tai trâu của em nghe thấy phê lòi mắt. Không biết bác nào đã dùng thử con này chưa nhỉ, cho em vài nhận xét với. Nếu ổn em bê nguyên cả bộ.
- Em cũng đang xài con này nè.
Nghe được phết.
Nhưng Bass hơi yếu, ù. Không biết có phải do loa không.
Em đang dùng cặp Onkio D150 cho phòng ngủ.
Có bác nào có ý kiến gì không nhỉ ? - Em thấy con này nghe bass thình thình đấy chứ. Con em định lấy còn nguyên bản, chưa chọc ngoáy gì, còn 4 con sò Saken xịn.
Thông số kỹ thuật amply denon 390
Công suất đầu ra (20Hz – 20kHz) | 73W + 73W (6ohms) 60W + 60W (8ohms) |
Năng lượng động | 140W + 140W (2ohms) |
THD | 0,008% (1kHz, 30W, 8ohm) |
Biến dạng chéo | 0,007% (tương đương với công suất 60W, 8ohms) |
Băng thông đầu ra | 5Hz – 40kHz (Công suất 30W và 8ohm, 0,07%) |
Đáp ứng tần số đầu vào | 4Hz-100kHz + 0 -3 dB (đầu ra 1W và 8ohm) |
Trở kháng tải đầu ra | 0,1ohm trở xuống |
Đầu ra loa | AorB: 6ohms – 16ohms A + B: 12ohm-16ohm |
Tai nghe tối đa trừ khi cất cánh | 28mW (8ohms) 8ohm-400ohm là phù hợp. |
Độ nhạy / trở kháng đầu vào | Phono MM: 2,5mV / 47kohm Phono MC: 0,2mV / 100 ohms |
Tối đa ngoại trừ cất cánh / Công suất đầu ra | 10V / 150mV (Nhận ra) |
RIAA lệch | 20Hz-20kHz } 0,3dB |
Tỷ lệ tín hiệu / nhiễu (trọng số cảm giác thính giác A, ngắn mạch đầu vào) |
Phono MM: 94dB (tại thời điểm đầu vào 5mV) Phono MC: 75dB (tại thời điểm đầu vào 0,5mV) CD, Băng, Bộ chỉnh tần, AUX: 107dB (tại thời điểm bật nước sốt) |
Đặc tính điều khiển tông màu | Âm trầm: } 8dB (100Hz) Treble: } 8dB (10kHz) |
Kiểm soát độ ồn | 100Hz: + 7dB 10kHz: + 6dB |
Điện áp cung cấp | AC100V, 50Hz / 60Hz |
Sự tiêu thụ năng lượng | 118W |
Kích thước (cơ sở, núm, thiết bị đầu cuối bao gồm) | Chiều rộng 434x chiều cao 120x sâu 279mm |
Cân nặng | 5,8kg |