Amply Denon 390 là một dòng amply nghe nhạc tầm trung được ưa chuộng, đặc biệt trong giới chơi âm thanh tầm trung và những người mới bắt đầu tìm hiểu về âm thanh. Dòng amply này nổi tiếng với chất âm ấm áp, chi tiết và khả năng phối ghép tốt với nhiều loại loa. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dòng Amply Denon 390, bao gồm các phiên bản, thông số kỹ thuật, đặc điểm âm thanh, kinh nghiệm phối ghép và những lưu ý khi sử dụng.
I. Tổng quan về dòng Amply Denon 390:
Dòng Amply Denon 390 trải qua nhiều phiên bản, từ PMA-390 đời đầu đến các phiên bản cải tiến như PMA-390II, PMA-390III, PMA-390IV và PMA-390RE (đời cao nhất). Mỗi phiên bản đều có những cải tiến nhất định về mạch điện, linh kiện và thiết kế, nhằm nâng cao chất lượng âm thanh và độ bền. Tuy nhiên, nhìn chung, dòng 390 vẫn giữ được những đặc trưng cơ bản về chất âm và thiết kế.
II. Các phiên bản của Amply Denon 390:
- PMA-390 (Đời đầu): Đây là phiên bản đầu tiên, được sản xuất vào những năm 90. Chất âm ấm áp, thiên về dải trầm.
- PMA-390II: Phiên bản cải tiến với mạch điện được tinh chỉnh, âm thanh chi tiết hơn.
- PMA-390III: Tiếp tục được nâng cấp về linh kiện và mạch điện, âm thanh được cải thiện về độ động và độ chính xác.
- PMA-390IV: Phiên bản phổ biến nhất, được đánh giá cao về chất âm cân bằng và khả năng phối ghép tốt. Một số thông tin cho biết đời này được sản xuất tại Cộng hòa Séc (Czech Republic).
- PMA-390RE: Đây là phiên bản cao cấp nhất của dòng 390, với nhiều cải tiến về mạch âm lượng, giảm thiểu tiếng ồn và mở rộng dải tần đáp ứng. Chất âm được đánh giá là mềm mại và chi tiết nhất trong dòng.
III. Thông số kỹ thuật chung (tham khảo PMA-390IV và các phiên bản khác):
Lưu ý: Thông số kỹ thuật có thể khác nhau đôi chút giữa các phiên bản. Dưới đây là thông số tham khảo dựa trên các thông tin phổ biến:
- Công suất ra (8 ohms, 20Hz – 20kHz): Khoảng 50W x 2 kênh. Một số nguồn ghi 60W x 2 cho các đời đầu.
- Công suất tối đa (4 ohms): Khoảng 100W x 2 kênh.
- Trở kháng loa: 4 ohms – 16 ohms.
- Điện áp: AC 100V (hàng nội địa Nhật). Cần sử dụng biến áp đổi nguồn 220V sang 100V khi sử dụng tại Việt Nam.
- Công suất tiêu thụ: Khoảng 118W – 135W (tùy phiên bản).
- Kích thước: Khoảng 434 x 120 x 279-338 mm (Rộng x Cao x Sâu).
- Trọng lượng: Khoảng 7 kg.
- Ngõ vào: Phono (MM), CD, Tuner, Aux.
- Ngõ ra: Loa A/B, tai nghe.
IV. Đặc điểm âm thanh của Amply Denon 390:
Nhìn chung, dòng Amply Denon 390 được đánh giá cao về chất âm ấm áp, chi tiết và dễ nghe.
- Dải trầm: Trầm ấm, mềm mại, không quá mạnh mẽ nhưng đủ lực để tái tạo âm bass trong các bản nhạc.
- Dải trung: Trung âm rõ ràng, chi tiết, giọng hát được thể hiện tự nhiên và truyền cảm.
- Dải cao: Treble tơi nhuyễn, không bị chói gắt.
- Khả năng phối ghép: Dòng amply này khá dễ phối ghép với nhiều loại loa, đặc biệt là các dòng loa bookshelf.
V. Kinh nghiệm phối ghép loa với Amply Denon 390:
Amply Denon 390 được đánh giá là phối ghép tốt với nhiều dòng loa bookshelf và loa cột tầm trung. Một số gợi ý phối ghép phổ biến:
- Loa bookshelf:
- Mission (ví dụ: Mission 731, Mission 732).
- Polk Audio (ví dụ: Polk Audio Monitor Series).
- Wharfedale (ví dụ: Wharfedale Diamond Series).
- KEF (ví dụ: KEF Q Series).
- Loa cột:
- Klipsch (một số model).
- JBL (một số model).
Khi phối ghép, cần lưu ý đến trở kháng và độ nhạy của loa để đảm bảo amply hoạt động tốt nhất. Nên chọn loa có trở kháng từ 6-8 ohms và độ nhạy từ 86dB trở lên.
VI. Những lưu ý khi sử dụng Amply Denon 390:
- Điện áp: Vì là hàng nội địa Nhật, amply sử dụng điện áp 100V. Cần sử dụng biến áp đổi nguồn 220V sang 100V để đảm bảo an toàn và tuổi thọ cho amply.
- Vệ sinh: Vệ sinh amply thường xuyên bằng cọ mềm hoặc khăn khô để tránh bụi bẩn bám vào linh kiện.
- Vị trí đặt amply: Đặt amply ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nơi có độ ẩm cao. Đảm bảo amply được thông thoáng để tản nhiệt tốt.
- Kết nối: Kiểm tra kỹ các kết nối trước khi sử dụng để tránh chập cháy.
- Sửa chữa: Khi amply gặp sự cố, nên mang đến các trung tâm sửa chữa uy tín để được kiểm tra và sửa chữa.
VII. Ưu điểm và nhược điểm chung của dòng Denon 390:
Ưu điểm:
- Chất âm ấm áp, chi tiết, dễ nghe.
- Khả năng phối ghép tốt với nhiều loại loa.
- Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng.
- Giá thành hợp lý trong phân khúc.
- Độ bền khá tốt.
Nhược điểm:
- Công suất không quá lớn, không phù hợp với những không gian quá rộng hoặc những người thích nghe nhạc với âm lượng lớn.
- Một số phiên bản có thể gặp vấn đề về chiết áp volume sau thời gian sử dụng.
- Cần sử dụng biến áp đổi nguồn khi sử dụng tại Việt Nam.
VIII. Kết luận:
Amply Denon 390 là một lựa chọn tốt cho những người mới bắt đầu chơi âm thanh hoặc những người yêu thích chất âm ấm áp, chi tiết. Với khả năng phối ghép tốt và giá thành hợp lý, dòng amply này vẫn được nhiều người tin dùng. Tuy nhiên, cần lưu ý đến điện áp sử dụng và lựa chọn phiên bản phù hợp với nhu cầu và ngân sách. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về dòng Amply Denon 390.
IX. Tìm mua Amply Denon 390 ở đâu?
Bạn có thể tìm mua Amply Denon 390 tại các cửa hàng bán đồ điện tử cũ, các diễn đàn mua bán đồ audio trên mạng hoặc các trang thương mại điện tử. Nên lựa chọn những người bán uy tín và kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng hoặc hàng đã qua sửa chữa. Nên tham khảo giá ở nhiều nơi để có được mức giá tốt nhất.
X. So sánh giữa các phiên bản:
Việc so sánh chi tiết giữa các phiên bản là khó do thông tin không được công bố đầy đủ. Tuy nhiên, theo đánh giá của nhiều người chơi âm thanh, PMA-390IV và PMA-390RE là hai phiên bản được đánh giá cao nhất. PMA-390RE được coi là phiên bản hoàn thiện nhất với nhiều cải tiến về mạch điện và linh kiện.
Bài viết đã cố gắng cung cấp thông tin chi tiết nhất có thể về dòng Amply Denon 390. Chúc bạn lựa chọn được chiếc amply ưng ý!
Thông số kỹ thuật amply denon 390
Công suất đầu ra (20Hz – 20kHz) | 73W + 73W (6ohms) 60W + 60W (8ohms) |
Năng lượng động | 140W + 140W (2ohms) |
THD | 0,008% (1kHz, 30W, 8ohm) |
Biến dạng chéo | 0,007% (tương đương với công suất 60W, 8ohms) |
Băng thông đầu ra | 5Hz – 40kHz (Công suất 30W và 8ohm, 0,07%) |
Đáp ứng tần số đầu vào | 4Hz-100kHz + 0 -3 dB (đầu ra 1W và 8ohm) |
Trở kháng tải đầu ra | 0,1ohm trở xuống |
Đầu ra loa | AorB: 6ohms – 16ohms A + B: 12ohm-16ohm |
Tai nghe tối đa trừ khi cất cánh | 28mW (8ohms) 8ohm-400ohm là phù hợp. |
Độ nhạy / trở kháng đầu vào | Phono MM: 2,5mV / 47kohm Phono MC: 0,2mV / 100 ohms |
Tối đa ngoại trừ cất cánh / Công suất đầu ra | 10V / 150mV (Nhận ra) |
RIAA lệch | 20Hz-20kHz } 0,3dB |
Tỷ lệ tín hiệu / nhiễu (trọng số cảm giác thính giác A, ngắn mạch đầu vào) |
Phono MM: 94dB (tại thời điểm đầu vào 5mV) Phono MC: 75dB (tại thời điểm đầu vào 0,5mV) CD, Băng, Bộ chỉnh tần, AUX: 107dB (tại thời điểm bật nước sốt) |
Đặc tính điều khiển tông màu | Âm trầm: } 8dB (100Hz) Treble: } 8dB (10kHz) |
Kiểm soát độ ồn | 100Hz: + 7dB 10kHz: + 6dB |
Điện áp cung cấp | AC100V, 50Hz / 60Hz |
Sự tiêu thụ năng lượng | 118W |
Kích thước (cơ sở, núm, thiết bị đầu cuối bao gồm) | Chiều rộng 434x chiều cao 120x sâu 279mm |
Cân nặng | 5,8kg |