Vuanghenhac.com https://vuanghenhac.com Fri, 03 Jan 2025 02:34:59 +0000 vi hourly 1 https://vuanghenhac.com/wp-content/uploads/2024/12/cropped-favicon-32x32.png Vuanghenhac.com https://vuanghenhac.com 32 32 Amply Pioneer SX 6000 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-pioneer-sx-6000-html/ Sat, 30 Nov 2024 07:02:37 +0000 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-pioneer-sx-6000-html/ Mã SP: SX 6000 | Thương hiệu: Pioneer]]>

Amply Pioneer SX-6000 là một mẫu amply stereo cổ điển được sản xuất bởi Pioneer vào những năm 1970. Nó được biết đến với chất âm ấm áp, mạnh mẽ và thiết kế cổ điển đặc trưng. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về amply Pioneer SX-6000, bao gồm thông số kỹ thuật, đặc điểm thiết kế, chất âm, khả năng phối ghép và những lưu ý khi sử dụng amply cổ.

I. Giới thiệu chung về Amply Pioneer SX-6000:

Pioneer SX-6000 thuộc dòng amply SX của Pioneer, nổi tiếng với chất lượng âm thanh tốt và thiết kế đẹp mắt. SX-6000 được ra mắt vào khoảng năm 1972-1974, thời kỳ hoàng kim của âm thanh analog. Nó được thiết kế để phục vụ nhu cầu nghe nhạc tại gia với chất âm chi tiết và khả năng tái tạo âm thanh trung thực.

II. Thông số kỹ thuật của Amply Pioneer SX-6000:

  • Công suất: 40 watts/kênh (8 ohms)
  • Dải tần đáp ứng: 20Hz – 20kHz
  • Tổng méo hài (THD): 0.5%
  • Trở kháng loa: 4-16 ohms
  • Độ nhạy đầu vào:
    • Phono: 2.5mV
    • Aux, Tape: 150mV
  • Kích thước: 430 x 148 x 347mm (Rộng x Cao x Sâu)
  • Trọng lượng: Khoảng 12kg
  • Điện áp: 100V, 110V, 120V, 220V, 240V (đa cầu điện)

III. Đặc điểm thiết kế của Amply Pioneer SX-6000:

  • Thiết kế cổ điển: SX-6000 mang đậm phong cách thiết kế của những năm 1970 với mặt trước bằng nhôm phay sáng bóng, các nút điều khiển được bố trí khoa học và đèn hiển thị màu xanh lá cây đặc trưng.
  • Bảng điều khiển phía trước: Bao gồm các nút điều chỉnh âm lượng, bass, treble, balance, selector (chọn nguồn vào), loudness, filter và các nút chức năng khác.
  • Hệ thống tản nhiệt: Amply được trang bị hệ thống tản nhiệt khá lớn ở mặt sau giúp tản nhiệt hiệu quả, đảm bảo hoạt động ổn định trong thời gian dài.
  • Hệ thống ngõ vào/ra:
    • Ngõ vào: Phono, Aux, Tape (Play/Rec)
    • Ngõ ra: Loa A, Loa B, Headphone
  • Mạch công suất: Sử dụng sò sắt (transistor) cho âm thanh mạnh mẽ và ấm áp.
  • Xuất âm tụ: Thiết kế mạch xuất âm tụ mang lại âm thanh chi tiết và tự nhiên.
  • Đa cầu điện: Hỗ trợ nhiều mức điện áp khác nhau, phù hợp với nhiều quốc gia.

IV. Chất âm của Amply Pioneer SX-6000:

SX-6000 được đánh giá cao về chất âm ấm áp, chi tiết và mạnh mẽ.

  • Âm bass: Sâu, chắc và có lực.
  • Âm trung: Rõ ràng, chi tiết và tự nhiên.
  • Âm treble: Tơi nhuyễn, không bị chói gắt.
  • Khả năng tái tạo âm thanh: Tốt, đặc biệt là với các dòng nhạc trữ tình, nhạc vàng, nhạc jazz và nhạc rock nhẹ.

V. Khả năng phối ghép của Amply Pioneer SX-6000:

SX-6000 có thể phối ghép tốt với nhiều dòng loa khác nhau, đặc biệt là các dòng loa cổ của Pioneer, JBL, AR, Advent,…

  • Loa Pioneer: H-PM1, CS-77A, CS-99A,…
  • Loa JBL: L100, L36,…
  • Loa AR: AR-4x, AR-2ax,…
  • Loa Advent: Advent/1,…

Khi phối ghép, cần chú ý đến trở kháng và độ nhạy của loa để đảm bảo amply hoạt động tốt nhất.

VI. Những lưu ý khi sử dụng Amply Pioneer SX-6000 (Amply cổ):

  • Kiểm tra điện áp: Đảm bảo điện áp sử dụng phù hợp với amply.
  • Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh amply thường xuyên để tránh bụi bẩn ảnh hưởng đến hoạt động.
  • Kiểm tra các linh kiện: Do là amply cổ, nên kiểm tra các linh kiện như tụ điện, transistor,… để đảm bảo hoạt động ổn định.
  • Không nên mở âm lượng quá lớn: Việc mở âm lượng quá lớn trong thời gian dài có thể gây hại cho amply và loa.
  • Sử dụng dây tín hiệu và dây loa chất lượng tốt: Để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.
  • Tìm hiểu về amply trước khi mua: Nên tìm hiểu kỹ về tình trạng của amply trước khi mua, tốt nhất là nên nghe thử trực tiếp.
  • Tìm người có kinh nghiệm để sửa chữa: Nếu amply gặp sự cố, nên tìm đến những người có kinh nghiệm về sửa chữa amply cổ để được khắc phục.

VII. Giá thành của Amply Pioneer SX-6000:

Giá thành của amply Pioneer SX-6000 trên thị trường đồ cũ hiện nay phụ thuộc vào tình trạng của máy. Máy càng đẹp, nguyên bản thì giá càng cao. Giá dao động từ vài triệu đến hơn chục triệu đồng.

VIII. So sánh với các dòng amply khác cùng thời:

So với các dòng amply cùng thời của các hãng khác như Marantz, Sansui, Kenwood,… Pioneer SX-6000 có những ưu điểm riêng về chất âm và thiết kế. Nó được đánh giá là một trong những amply đáng chơi trong tầm giá.

IX. Kết luận:

Amply Pioneer SX-6000 là một amply cổ điển đáng giá với chất âm ấm áp, mạnh mẽ và thiết kế đẹp mắt. Nó là lựa chọn tốt cho những người yêu thích âm thanh analog và muốn trải nghiệm những thiết bị âm thanh cổ điển. Tuy nhiên, khi mua và sử dụng amply cổ, cần lưu ý đến tình trạng của máy và tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và bảo quản để đảm bảo amply hoạt động tốt nhất.

X. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Amply Pioneer SX-6000 có dễ phối ghép với loa hiện đại không? Có thể phối ghép với một số loa hiện đại có độ nhạy cao. Tuy nhiên, nên ưu tiên phối ghép với loa cổ để có được chất âm tốt nhất.
  • Có nên nâng cấp linh kiện cho Amply Pioneer SX-6000 không? Việc nâng cấp linh kiện có thể cải thiện chất âm, nhưng cần được thực hiện bởi người có kinh nghiệm để tránh làm hỏng máy.
  • Làm thế nào để biết Amply Pioneer SX-6000 còn nguyên bản? Kiểm tra các linh kiện bên trong máy, đặc biệt là các tụ điện và transistor. So sánh với hình ảnh của máy nguyên bản trên internet.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về amply Pioneer SX-6000. Chúc bạn có những trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời!

Thông Số Kỹ Thuật Amply Pioneer SX 6000 

  1. Phạm vi điều chỉnh: FM, MW
  2. Công suất đầu ra: 36 watt mỗi kênh thành 8Ω (âm thanh nổi)
  3. Đáp ứng tần số: 5Hz đến 100kHz
  4. Tổng độ méo sóng hài: 1%
  5. Hệ số giảm xóc: 65
  6. Độ nhạy đầu vào: 4mV (mic), 2.4mV (MM), 210mV (DIN), 210mV (đường dây)
  7. Tỷ lệ tín hiệu / nhiễu: 80dB (MM), 90dB (đường truyền)
  8. Đầu ra: 210mV (đường dây), 37mV (DIN)
  9. Trở kháng tải loa: 4Ω đến 16Ω
  10. Chất bán dẫn: 1 x FET, 5 x IC, 40 x bóng bán dẫn, 17 x điốt
  11. Kích thước: 470 x 172 x 340mm
  12. Cân nặng: 13,2kg
  13. Phụ kiện: Anten loại T
]]>
Amply Pioneer SA-8800 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-pioneer-sa-8800-html/ Sat, 30 Nov 2024 07:01:25 +0000 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-pioneer-sa-8800-html/ Mã SP: SA-8800 | Thương hiệu: Pioneer]]>

Ampli Pioneer SA-8800 là một thiết bị âm thanh cổ điển được nhiều người chơi audio ưa chuộng bởi chất âm mạnh mẽ, chi tiết và thiết kế đẹp mắt. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về ampli Pioneer SA-8800, từ thông số kỹ thuật, đặc điểm thiết kế, chất âm, đến những lưu ý khi sử dụng và bảo quản.

I. Giới thiệu tổng quan về Amply Pioneer SA-8800:

Pioneer SA-8800 là một ampli stereo được sản xuất vào những năm 1970, thuộc dòng sản phẩm cao cấp của Pioneer thời bấy giờ. Ampli này được thiết kế với mục tiêu mang đến chất lượng âm thanh trung thực và mạnh mẽ, phục vụ nhu cầu nghe nhạc tại gia. Với thiết kế mặt nhôm phay sáng bóng, các nút điều chỉnh được bố trí khoa học, SA-8800 mang vẻ đẹp cổ điển nhưng không kém phần sang trọng.

II. Thông số kỹ thuật của Amply Pioneer SA-8800:

  • Công suất đầu ra: 100W/kênh (8 Ohms)
  • Trở kháng loa: 4-16 Ohms
  • Tổng méo hài (THD): 0.05%
  • Dải tần đáp ứng: 10Hz – 50kHz
  • Tỷ số tín hiệu trên nhiễu (S/N): 100dB
  • Điện áp: 100V (thường gặp ở thị trường Nhật Bản)
  • Trọng lượng: Khoảng 15kg
  • Kích thước: Khoảng 420 x 150 x 340 mm (Rộng x Cao x Sâu)

III. Đặc điểm thiết kế của Amply Pioneer SA-8800:

  • Mặt trước: Mặt nhôm phay sáng bóng với các nút điều chỉnh được bố trí cân đối, bao gồm nút nguồn, nút chọn đầu vào (Phono, Tuner, AUX, Tape), nút chỉnh âm lượng, nút chỉnh balance, các nút chỉnh âm sắc (Bass, Treble) và nút Loudness.
  • Mặt sau: Các cổng kết nối đầu vào (RCA) cho các thiết bị như đầu CD, đầu đĩa than, đầu băng cối, và các cổng kết nối loa.
  • Bên trong: Sử dụng 4 sò sắt NEC chữ đỏ cho mỗi kênh, biến áp nguồn lớn và tụ lọc nguồn chất lượng cao, đảm bảo cung cấp nguồn điện ổn định và mạnh mẽ cho ampli.
  • Thiết kế mạch: Mạch khuếch đại được thiết kế tỉ mỉ với các linh kiện chất lượng, giúp tái tạo âm thanh chi tiết và chính xác.

IV. Chất âm của Amply Pioneer SA-8800:

Pioneer SA-8800 được đánh giá cao về chất âm mạnh mẽ, chi tiết và cân bằng.

  • Âm bass: Sâu, chắc và uy lực, không bị ù hay rền.
  • Âm trung: Rõ ràng, chi tiết và tự nhiên, giọng hát được tái tạo một cách trung thực.
  • Âm treble: Tinh tế, không bị chói gắt.
  • Khả năng phối ghép loa: SA-8800 không kén loa, có thể phối ghép tốt với nhiều dòng loa khác nhau, đặc biệt là các dòng loa cổ của Pioneer, JBL, Sansui…

V. Ưu điểm của Amply Pioneer SA-8800:

  • Chất âm hay: Âm thanh mạnh mẽ, chi tiết và cân bằng, phù hợp với nhiều thể loại nhạc.
  • Thiết kế đẹp: Vẻ ngoài cổ điển, sang trọng, dễ dàng phối hợp với nhiều không gian nội thất.
  • Độ bền cao: Linh kiện chất lượng tốt, được sản xuất tại Nhật Bản, đảm bảo độ bền và tuổi thọ cao.
  • Dễ phối ghép loa: Không kén loa, có thể phối ghép tốt với nhiều dòng loa khác nhau.

VI. Nhược điểm của Amply Pioneer SA-8800:

  • Điện áp 100V: Cần sử dụng biến áp đổi nguồn nếu sử dụng ở Việt Nam.
  • Khó tìm linh kiện thay thế: Do là ampli cổ, việc tìm kiếm linh kiện thay thế có thể gặp khó khăn.
  • Giá thành cao: Các ampli SA-8800 còn nguyên bản và hoạt động tốt thường có giá thành khá cao trên thị trường đồ cũ.

VII. Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản Amply Pioneer SA-8800:

  • Sử dụng biến áp đổi nguồn: Do điện áp 100V, cần sử dụng biến áp đổi nguồn 220V sang 100V để tránh làm hỏng ampli.
  • Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh bụi bẩn bên trong và bên ngoài ampli định kỳ để đảm bảo hoạt động tốt và kéo dài tuổi thọ.
  • Kiểm tra kết nối: Đảm bảo các kết nối giữa ampli và các thiết bị khác được chắc chắn.
  • Tránh va đập mạnh: Tránh va đập mạnh vào ampli để tránh làm hỏng các linh kiện bên trong.
  • Bảo quản nơi khô ráo: Bảo quản ampli ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt.
  • Không tự ý sửa chữa: Nếu ampli gặp sự cố, nên mang đến các trung tâm sửa chữa uy tín để được kiểm tra và sửa chữa.

VIII. So sánh Amply Pioneer SA-8800 với các dòng ampli khác:

So với các dòng ampli cùng tầm giá và cùng thời điểm, Pioneer SA-8800 được đánh giá cao hơn về chất âm và thiết kế. Đặc biệt, so với các dòng ampli của Sansui hay Kenwood, SA-8800 có chất âm chi tiết và cân bằng hơn.

IX. Giá thành của Amply Pioneer SA-8800 trên thị trường hiện nay:

Giá thành của ampli Pioneer SA-8800 trên thị trường đồ cũ hiện nay dao động tùy thuộc vào tình trạng máy. Các máy còn nguyên bản, hoạt động tốt và hình thức đẹp thường có giá từ 6 triệu đến 12 triệu đồng.

X. Kết luận:

Amply Pioneer SA-8800 là một ampli cổ điển đáng giá, mang đến chất âm mạnh mẽ, chi tiết và thiết kế đẹp mắt. Nếu bạn là người yêu thích âm thanh vintage và muốn sở hữu một ampli chất lượng, Pioneer SA-8800 là một lựa chọn không thể bỏ qua. Tuy nhiên, cần lưu ý về điện áp sử dụng và tình trạng máy khi mua hàng cũ. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về ampli Pioneer SA-8800.

XI. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • Amply Pioneer SA-8800 có phù hợp để nghe nhạc vàng không? Có, SA-8800 chơi nhạc vàng rất tốt, đặc biệt là các bản nhạc trữ tình, bolero.
  • Nên phối ghép SA-8800 với loại loa nào? SA-8800 có thể phối ghép tốt với nhiều loại loa, đặc biệt là các dòng loa cổ của Pioneer, JBL, Sansui.
  • Có nên mua Amply Pioneer SA-8800 cũ không? Nếu tìm được máy còn nguyên bản và hoạt động tốt thì nên mua, nhưng cần kiểm tra kỹ trước khi mua.
  • Ở đâu bán Amply Pioneer SA-8800 uy tín? Nên tìm mua ở các cửa hàng audio uy tín hoặc trên các diễn đàn, hội nhóm chơi audio.

Bài viết đã cố gắng cung cấp thông tin chi tiết nhất về Amply Pioneer SA-8800. Chúc bạn có những trải nghiệm âm nhạc tuyệt vời với chiếc ampli này.

]]>
Amply Pioneer SA-8800II https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-pioneer-sa-8800ii-html/ Sat, 30 Nov 2024 07:00:00 +0000 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-pioneer-sa-8800ii-html/ Mã SP: SA-8800II | Thương hiệu: Pioneer]]>

Loa JBL 4312 là một dòng loa bookshelf 3 đường tiếng, được biết đến với chất âm mạnh mẽ, sống động và khả năng tái tạo âm thanh chính xác. Dòng loa này đã trải qua nhiều phiên bản và cải tiến, từ 4310 đến 4311, 4312, 4312A, 4312B, 4312SE và gần đây nhất là 4312G. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về dòng loa JBL 4312, bao gồm lịch sử phát triển, đặc điểm kỹ thuật, chất âm, ứng dụng và những lưu ý khi lựa chọn.

I. Lịch sử phát triển của dòng loa JBL 4312:

Dòng loa JBL 4312 có nguồn gốc từ những năm 1970 với model đầu tiên là 4310, được thiết kế như một loa kiểm âm (monitor) chuyên nghiệp trong phòng thu. Tiếp theo đó là 4311, được cải tiến về thiết kế và chất âm. Đến những năm 1980, JBL giới thiệu 4312, một phiên bản được ưa chuộng và phổ biến rộng rãi trong giới audiophile.

Tiếp nối thành công, JBL tiếp tục cho ra mắt các phiên bản cải tiến như 4312A, 4312B, 4312SE (Special Edition) để kỷ niệm 70 năm thành lập hãng. Gần đây nhất, vào năm 2022, JBL giới thiệu 4312G tại sự kiện Ototen, tiếp tục kế thừa và phát triển những tinh hoa của dòng loa này.

II. Đặc điểm kỹ thuật chung của dòng loa JBL 4312:

Mặc dù có những khác biệt giữa các phiên bản, dòng loa JBL 4312 vẫn giữ những đặc điểm kỹ thuật chung:

  • Cấu trúc 3 đường tiếng: Sử dụng 3 loa con đảm nhiệm các dải tần khác nhau:
    • Loa bass (woofer): Thường có đường kính 30cm (12 inch), màng loa làm từ bột giấy hoặc vật liệu tổng hợp, tái tạo âm trầm mạnh mẽ và sâu.
    • Loa trung (midrange): Thường có đường kính 10-13cm, màng loa làm từ bột giấy hoặc vật liệu tổng hợp, tái tạo âm trung rõ ràng và chi tiết.
    • Loa treble (tweeter): Thường có dạng dome (vòm) đường kính 2.5cm, màng loa làm từ titanium hoặc vật liệu tổng hợp, tái tạo âm cao trong trẻo và sắc nét.
  • Thiết kế thùng loa dạng bookshelf: Thường được đặt trên chân loa hoặc kệ sách.
  • Thiết kế mặt trước với các nút điều chỉnh: Một số phiên bản có các nút điều chỉnh âm trung và âm cao để tùy chỉnh âm thanh theo sở thích.
  • Độ nhạy cao: Thường trên 90dB, dễ phối ghép với nhiều loại ampli.
  • Trở kháng 8 Ohm (hoặc 6 Ohm ở một số phiên bản): Phổ biến và tương thích với nhiều ampli.

III. Chất âm của dòng loa JBL 4312:

JBL 4312 nổi tiếng với chất âm mạnh mẽ, sống động, chi tiết và có độ động cao.

  • Âm trầm: Mạnh mẽ, sâu lắng, có lực đánh tốt, phù hợp với các thể loại nhạc rock, pop, dance.
  • Âm trung: Rõ ràng, chi tiết, tái tạo giọng hát và nhạc cụ một cách chân thực.
  • Âm cao: Trong trẻo, sắc nét, không bị chói gắt.

Nhìn chung, JBL 4312 là một dòng loa đa năng, có thể chơi tốt nhiều thể loại nhạc, đặc biệt là các thể loại nhạc mạnh mẽ, sôi động.

IV. Các phiên bản của dòng loa JBL 4312:

  • JBL 4310: Model đầu tiên, được thiết kế cho mục đích kiểm âm.
  • JBL 4311: Phiên bản cải tiến của 4310.
  • JBL 4312: Phiên bản được ưa chuộng và phổ biến nhất.
  • JBL 4312A/B: Các phiên bản cải tiến về linh kiện và thiết kế.
  • JBL 4312SE (Special Edition): Phiên bản đặc biệt kỷ niệm 70 năm thành lập JBL.
  • JBL 4312G: Phiên bản mới nhất, được ra mắt năm 2022, tiếp tục kế thừa và phát triển những tinh hoa của dòng loa.

V. Ứng dụng của loa JBL 4312:

  • Nghe nhạc tại gia: Phù hợp với nhiều thể loại nhạc, đặc biệt là nhạc rock, pop, dance, jazz.
  • Kiểm âm trong phòng thu (ở một mức độ nhất định): Mặc dù được thiết kế ban đầu cho mục đích kiểm âm, nhưng 4312 cũng được sử dụng trong các phòng thu nhỏ hoặc home studio.
  • Xem phim: Với âm thanh mạnh mẽ và sống động, 4312 cũng mang lại trải nghiệm xem phim tốt.

VI. Phối ghép ampli với loa JBL 4312:

Với độ nhạy cao, JBL 4312 không quá kén ampli. Tuy nhiên, để khai thác tối đa chất âm của loa, nên lựa chọn các ampli có công suất từ 50W trở lên, có chất âm trung thực và độ động tốt. Các ampli đèn hoặc ampli bán dẫn đều có thể phối ghép tốt với 4312.

VII. Những lưu ý khi lựa chọn loa JBL 4312:

  • Kiểm tra tình trạng loa: Nên kiểm tra kỹ tình trạng loa, đặc biệt là đối với loa cũ (hàng bãi). Kiểm tra màng loa, loa treble, các kết nối và chất âm.
  • Nguồn gốc xuất xứ: Nên mua loa từ các nhà phân phối uy tín để đảm bảo chất lượng và chế độ bảo hành.
  • Giá thành: Giá thành của JBL 4312 khá đa dạng, tùy thuộc vào phiên bản và tình trạng loa. Nên tham khảo giá ở nhiều nơi để có được mức giá tốt nhất.
  • Không gian phòng nghe: JBL 4312 phù hợp với các phòng nghe có diện tích vừa và lớn.

VIII. So sánh JBL 4312 với các dòng loa khác:

JBL 4312 thường được so sánh với các dòng loa bookshelf khác như Yamaha NS-1000, Klipsch Heresy, hoặc các dòng loa của Tannoy. Mỗi dòng loa có những đặc điểm và chất âm riêng, tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu của người nghe.

IX. Kết luận:

Loa JBL 4312 là một dòng loa bookshelf huyền thoại, được yêu thích bởi chất âm mạnh mẽ, sống động và khả năng tái tạo âm thanh chính xác. Dòng loa này phù hợp với nhiều thể loại nhạc và mang lại trải nghiệm nghe nhạc tuyệt vời. Tuy nhiên, việc lựa chọn loa cần được cân nhắc kỹ dựa trên nhu cầu, sở thích và điều kiện kinh tế.

X. Một số câu hỏi thường gặp (FAQ):

  • JBL 4312 có phù hợp với nhạc vàng không? Mặc dù không phải là thế mạnh, nhưng JBL 4312 vẫn có thể chơi nhạc vàng ở mức khá. Tuy nhiên, nếu bạn là người đặc biệt yêu thích nhạc vàng, có thể có những lựa chọn loa khác phù hợp hơn.
  • JBL 4312 nên đặt cách tường bao nhiêu? Nên đặt loa cách tường ít nhất 30cm để tránh hiện tượng cộng hưởng âm trầm.
  • Có nên sử dụng chân loa cho JBL 4312 không? Nên sử dụng chân loa để tối ưu hóa âm thanh.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về dòng loa JBL 4312. Chúc bạn lựa chọn được một bộ loa ưng ý!

Thông số kỹ thuật Amply Pioneer SA-8800II

  1. Hình thức : Amply tích hợp âm thanh nổi.
  2. Công suất đầu ra : (Cả hai ổ đĩa kênh, 20Hz – 20kHz) : 75W + 75W (4ohm) – 60W + 60W (8ohm)
  3. THD (20Hz – 20kHz) : 0,05% (tại thời điểm đầu ra hiệu quả) 
  4. Biến dạng chéo điều chế (50Hz: 7kHz = 4: 1)    0,05% (tại thời điểm đầu ra hiệu quả) 
  5. Băng thông đầu ra (IHF, cả hai ổ đĩa kênh)    5Hz – 45kHz (0,05% biến dạng)
  6. đầu ra AC : Khóa liên động công tắc nguồn: Hai dòng 
  7. Công tắc nguồn không liên khóa: Hai dòng
  8. Cung câp hiệu điện thê :  AC100V, 50Hz / 60Hz
  9. Sự tiêu thụ năng lượng : 150W (Luật kiểm soát vật liệu và thiết bị điện) 
  10. Kích thước : Chiều rộng 420x chiều cao 150x sâu 376mm
  11. Cân nặng : 13,8kg
]]>