Vuanghenhac.com https://vuanghenhac.com Fri, 03 Jan 2025 02:16:31 +0000 vi hourly 1 https://vuanghenhac.com/wp-content/uploads/2024/12/cropped-favicon-32x32.png Vuanghenhac.com https://vuanghenhac.com 32 32 Amply Marantz 1200 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-marantz-1200-hang-bai-xin-nguyen-ban-html/ Sat, 30 Nov 2024 07:07:43 +0000 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-marantz-1200-hang-bai-xin-nguyen-ban-html/ Mã SP: 1200 | Thương hiệu: Marantz]]>

Marantz NR1200 là một chiếc amply 2 kênh được thiết kế hướng đến người dùng muốn một hệ thống âm thanh chất lượng cao cho nhu cầu nghe nhạc và xem phim tại gia, nhưng không muốn một thiết bị quá cồng kềnh. Với thiết kế mỏng gọn, tích hợp nhiều tính năng hiện đại và khả năng xử lý âm thanh ấn tượng, NR1200 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc amply tầm trung.

1. Thiết kế bên ngoài:

  • Thiết kế mỏng gọn (Slim Design): Điểm nổi bật đầu tiên của NR1200 là thiết kế mỏng, giúp nó dễ dàng được đặt trong nhiều không gian nội thất, đặc biệt là các căn hộ hiện đại.
  • Mặt trước tối giản: Mặt trước của amply được thiết kế tối giản với các nút điều khiển cơ bản như nút nguồn, nút chọn đầu vào, nút chỉnh âm lượng và màn hình hiển thị LCD.
  • Vật liệu cao cấp: Marantz luôn chú trọng đến chất lượng vật liệu, và NR1200 cũng không ngoại lệ. Vỏ máy được làm từ kim loại chắc chắn, mang lại cảm giác sang trọng và bền bỉ.
  • Màu sắc: NR1200 thường có hai màu đen và bạc, dễ dàng phối hợp với các thiết bị âm thanh khác.

2. Các cổng kết nối:

Mặc dù là amply 2 kênh, NR1200 vẫn được trang bị đầy đủ các cổng kết nối cần thiết cho nhu cầu giải trí đa dạng:

  • HDMI: 5 cổng vào và 1 cổng ra hỗ trợ ARC (Audio Return Channel), cho phép truyền tải tín hiệu âm thanh từ TV về amply chỉ bằng một sợi cáp HDMI. Hỗ trợ HDCP 2.3.
  • Analog: 3 cổng vào analog RCA cho các thiết bị như đầu CD, đầu đĩa than (có cổng Phono MM riêng),…
  • Digital: 1 cổng quang (Optical) và 1 cổng đồng trục (Coaxial) cho các thiết bị kỹ thuật số.
  • USB: Cổng USB ở mặt trước cho phép phát nhạc từ USB hoặc kết nối với máy tính.
  • Kết nối không dây: Bluetooth, Wi-Fi (ăng-ten kép/băng tần kép), AirPlay 2 cho phép phát nhạc không dây từ điện thoại, máy tính bảng hoặc các thiết bị di động khác.
  • Pre-out: 2.2 kênh cho phép kết nối với amply công suất ngoài hoặc loa subwoofer.
  • Ngõ ra loa: Hỗ trợ kết nối 2 cặp loa (A/B).

3. Tính năng và công nghệ:

  • Công suất: 75W/kênh (8 ohm, 20 Hz – 20 kHz, 0.08% THD), đủ sức kéo nhiều loại loa bookshelf và loa cột cỡ nhỏ. 100W/kênh (6 ohm, 1 kHz, 0,7% ổ đĩa 2ch).
  • Mạch khuếch đại riêng biệt: NR1200 được trang bị mạch khuếch đại riêng biệt cho từng kênh, giúp giảm nhiễu và cải thiện chất lượng âm thanh.
  • Giải mã nhạc số chất lượng cao: Hỗ trợ giải mã các file nhạc số chất lượng cao lên đến DSD5.6, mang lại trải nghiệm âm nhạc chi tiết và sống động.
  • Streaming nhạc trực tuyến: Hỗ trợ các dịch vụ streaming nhạc trực tuyến phổ biến như Spotify Connect, Deezer, Tidal, Napster, Soundcloud và Internet Radio.
  • Phono MM: Tích hợp mạch phono MM cho phép kết nối trực tiếp với đầu đĩa than.
  • Tone Control: Cho phép người dùng tùy chỉnh âm bass và treble theo sở thích.
  • Chế độ tiết kiệm điện: Giúp tiết kiệm năng lượng khi không sử dụng.
  • Tự động tắt nguồn: Tự động tắt nguồn sau một khoảng thời gian không hoạt động.
  • Điều khiển từ xa: Đi kèm điều khiển từ xa tiện lợi.

4. Chất lượng âm thanh:

Marantz NR1200 được đánh giá cao về chất lượng âm thanh, với âm thanh chi tiết, rõ ràng và cân bằng.

  • Âm bass: Chắc chắn, sâu và có lực.
  • Âm trung: Rõ ràng, chi tiết và tự nhiên.
  • Âm treble: Tinh tế, không bị chói gắt.
  • Khả năng tái tạo âm hình: Tốt, tạo ra không gian âm thanh rộng mở.

NR1200 phù hợp với nhiều thể loại nhạc, từ nhạc nhẹ, acoustic đến nhạc pop, rock. Tuy nhiên, với những thể loại nhạc đòi hỏi âm bass cực mạnh, bạn có thể cần kết hợp thêm loa subwoofer.

5. Ưu điểm:

  • Thiết kế mỏng gọn, phù hợp với nhiều không gian.
  • Đa dạng cổng kết nối, đáp ứng nhu cầu giải trí đa dạng.
  • Hỗ trợ streaming nhạc trực tuyến.
  • Chất lượng âm thanh tốt, chi tiết và cân bằng.
  • Tích hợp Phono MM.

6. Nhược điểm:

  • Công suất không quá lớn, có thể không đủ cho những không gian lớn hoặc những hệ thống loa quá nặng kéo.
  • Không có kết nối HDMI cho Zone B.

7. So sánh với các sản phẩm cạnh tranh:

Trong phân khúc amply 2 kênh tầm trung, Marantz NR1200 cạnh tranh với một số sản phẩm khác như Yamaha R-N803, Denon DRA-800H,… Mỗi sản phẩm đều có những ưu và nhược điểm riêng, việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích cá nhân của người dùng.

8. Đối tượng phù hợp:

Marantz NR1200 phù hợp với những người:

  • Muốn một hệ thống âm thanh chất lượng cao cho nhu cầu nghe nhạc và xem phim tại gia.
  • Không muốn một thiết bị quá cồng kềnh.
  • Yêu thích thiết kế tối giản và sang trọng.
  • Muốn trải nghiệm các tính năng streaming nhạc trực tuyến.
  • Có nhu cầu kết nối với đầu đĩa than.

9. Kết luận:

Marantz NR1200 là một chiếc amply 2 kênh đa năng, mang đến chất lượng âm thanh tốt, thiết kế đẹp và nhiều tính năng hiện đại. Đây là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc amply cho hệ thống âm thanh gia đình.

10. Thông số kỹ thuật tóm tắt:

  • Công suất: 75W/kênh (8 ohm)
  • Số kênh: 2
  • HDMI: 5 vào / 1 ra (ARC)
  • Kết nối không dây: Bluetooth, Wi-Fi, AirPlay 2
  • Streaming nhạc: Spotify Connect, Deezer, Tidal, Napster, Soundcloud, Internet Radio
  • Phono MM: Có
  • Kích thước: 368.3 x 106.68 x 441.96 mm
  • Trọng lượng: 8 kg

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về Amply Marantz NR1200. Chúc bạn lựa chọn được sản phẩm ưng ý!

Một chút thông tin kỹ thuật về chiếc Amply Marantz 1200:

  1. Giai điệu kiểm soát Treble: ± 10dB (10kHz)
  2. Bass: ± 10dB (100 Hz)
  3. Độ nhạy đầu vào / trở kháng Phono: 1.35MV/47keiomega
  4. Đầu ra Cấp / Trở kháng Băng ghi: 3V/1kΩ
  5. Lọc Cao Bộ lọc: 5 kHz, 9 kHz
  6. Bộ lọc thấp: 50Hz, 100 Hz
  7. Công suất tiêu thụ 420W
  8. Kích thước 146 × chiều cao 390 × chiều rộng chiều sâu 356mm
  9. Trọng lượng 14.1kg
]]>
Amply Marantz PM-4 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-marantz-pm-4-html/ Sat, 30 Nov 2024 07:05:16 +0000 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-marantz-pm-4-html/ Mã SP: PM-4 | Thương hiệu: Marantz]]>

Amply Marantz PM-4 là một trong những model ampli tích hợp được đánh giá cao của hãng Marantz, đặc biệt trong dòng Esotec. Nổi tiếng với chất âm ấm áp, chi tiết và khả năng phối ghép loa tốt, PM-4 đã trở thành một lựa chọn ưa thích của nhiều người yêu âm nhạc. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về Amply Marantz PM-4, bao gồm thiết kế, tính năng, chất âm, khả năng phối ghép và những lưu ý khi sử dụng.

I. Giới thiệu tổng quan về Amply Marantz PM-4:

Marantz PM-4 thuộc dòng Esotec, một dòng sản phẩm cao cấp của Marantz vào những năm 80. Dòng Esotec được thiết kế để mang lại chất lượng âm thanh tốt hơn so với các dòng sản phẩm thông thường của hãng. PM-4 được sản xuất tại Nhật Bản, nổi tiếng với chất lượng chế tạo tỉ mỉ và độ bền cao.

II. Thiết kế bên ngoài và bên trong:

  • Thiết kế bên ngoài: PM-4 sở hữu thiết kế cổ điển, sang trọng với mặt trước bằng nhôm phay màu vàng gold đặc trưng của dòng Esotec. Các nút điều khiển được bố trí khoa học, dễ sử dụng. Mặt trước thường có các nút chỉnh âm lượng, balance, treble, bass, selector đầu vào (phono, tuner, aux, tape), và nút chuyển chế độ Class A/AB.
  • Thiết kế bên trong: Bên trong máy được thiết kế mạch lạc, sử dụng các linh kiện chất lượng cao. Điểm đặc biệt của PM-4 là khả năng hoạt động ở hai chế độ Class A và Class AB. Chế độ Class A mang lại âm thanh ấm áp, chi tiết nhưng công suất thấp hơn (khoảng 15W/kênh). Chế độ Class AB cho công suất lớn hơn (khoảng 60W/kênh) và phù hợp với nhiều loại loa hơn.

III. Thông số kỹ thuật cơ bản:

  • Công suất:
    • Class A: 15W/kênh (8 Ohms)
    • Class AB: 60W/kênh (8 Ohms)
  • Công suất tiêu thụ: 150W
  • Trở kháng loa: 4-16 Ohms
  • Tần số đáp ứng: 20Hz – 20kHz
  • Kích thước: 416 x 117 x 334 mm
  • Trọng lượng: Khoảng 9.5 kg

IV. Chất âm của Amply Marantz PM-4:

Marantz PM-4 được đánh giá cao về chất âm ấm áp, chi tiết và trung thực.

  • Âm trầm: Âm trầm của PM-4 sâu, chắc và có lực, không bị ù hay lùng bùng.
  • Âm trung: Âm trung rõ ràng, chi tiết, giọng hát được tái tạo một cách tự nhiên và truyền cảm.
  • Âm cao: Âm cao tơi nhuyễn, không bị chói gắt.

Khi hoạt động ở chế độ Class A, PM-4 mang lại âm thanh ấm áp, ngọt ngào và chi tiết hơn, đặc biệt phù hợp với các dòng nhạc nhẹ, nhạc vocal, jazz,… Khi chuyển sang chế độ Class AB, âm thanh trở nên mạnh mẽ và dynamic hơn, phù hợp với nhiều thể loại nhạc hơn, bao gồm cả nhạc rock, pop,…

V. Khả năng phối ghép loa:

Với công suất 60W/kênh ở chế độ Class AB, Marantz PM-4 có thể phối ghép tốt với nhiều loại loa bookshelf và loa cột có độ nhạy trung bình. Một số dòng loa thường được ghép với PM-4 bao gồm:

  • Loa châu Âu: Dynaudio, B&W, KEF,…
  • Loa Mỹ: JBL, Klipsch, Polk Audio,…
  • Loa Nhật: Pioneer, Yamaha, Onkyo,…

Tuy nhiên, việc phối ghép loa còn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và không gian nghe nhạc. Nên thử nghiệm với các cặp loa khác nhau để tìm ra sự kết hợp ưng ý nhất.

VI. Ưu điểm và nhược điểm của Amply Marantz PM-4:

Ưu điểm:

  • Chất âm ấm áp, chi tiết, trung thực.
  • Khả năng hoạt động ở hai chế độ Class A và Class AB.
  • Thiết kế cổ điển, sang trọng.
  • Chất lượng chế tạo tốt, độ bền cao.
  • Khả năng phối ghép loa tốt.

Nhược điểm:

  • Công suất ở chế độ Class A không cao.
  • Là hàng đã qua sử dụng nên cần kiểm tra kỹ trước khi mua.
  • Khó tìm được hàng còn nguyên bản và trong tình trạng tốt.

VII. Những lưu ý khi mua và sử dụng Amply Marantz PM-4:

  • Kiểm tra kỹ tình trạng máy: Do là hàng đã qua sử dụng, cần kiểm tra kỹ các chức năng, chất lượng âm thanh và tình trạng bên ngoài của máy. Nên tìm mua ở những cửa hàng uy tín hoặc từ những người chơi audio có kinh nghiệm.
  • Kiểm tra các linh kiện bên trong: Nên kiểm tra xem các linh kiện bên trong máy có còn nguyên bản hay đã bị thay thế.
  • Vệ sinh máy thường xuyên: Vệ sinh máy thường xuyên để đảm bảo hoạt động tốt và kéo dài tuổi thọ.
  • Sử dụng dây tín hiệu và dây loa chất lượng: Sử dụng dây tín hiệu và dây loa chất lượng tốt để đảm bảo chất lượng âm thanh tốt nhất.
  • Phối ghép loa phù hợp: Lựa chọn loa có độ nhạy và trở kháng phù hợp với công suất của ampli.
  • Đặt máy ở nơi thoáng mát: Đặt máy ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

VIII. So sánh với các model khác:

Marantz PM-4 thường được so sánh với các model khác cùng phân khúc như Marantz PM-5, PM-6, hoặc các ampli của các hãng khác như Denon, Pioneer,… Mỗi model đều có những đặc điểm và chất âm riêng. Việc lựa chọn phụ thuộc vào sở thích cá nhân và nhu cầu sử dụng.

IX. Giá thành:

Giá thành của Amply Marantz PM-4 trên thị trường hàng bãi hiện nay dao động tùy thuộc vào tình trạng máy. Nên tham khảo giá ở nhiều nguồn khác nhau để có được mức giá tốt nhất.

X. Kết luận:

Amply Marantz PM-4 là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những người yêu thích chất âm ấm áp, chi tiết và muốn trải nghiệm âm thanh chất lượng cao. Với thiết kế cổ điển, chất lượng chế tạo tốt và khả năng phối ghép loa tốt, PM-4 đã và đang được nhiều người chơi audio tin dùng. Tuy nhiên, do là hàng đã qua sử dụng, cần kiểm tra kỹ trước khi mua và lựa chọn những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng.

Thông số kỹ thuật Amply Marantz PM-4

  1. Cấu tạo Stereo Integrated Amplifier
  2. Công suất đầu ra (20Hz ~ 20kHz, cả hai ch hướng) 60W 60 W (8Ω): Class AB
  3. Class A: 15W 15 W (8Ω)
  4. Tổng méo hài hòa (20Hz ~ 20kHz) 0,015% (tải 8Ω, sản lượng đánh giá)
  5. Méo điều biến (60Hz: 7kHz = 4:01) 0,015% (tải 8Ω, sản lượng đánh giá)
  6. Tần số đặc tính 20Hz ~ 20kHz 0-0,3 dB
  7. 5 Hz ~ 100kHz 0-2 dB
  8. Damping yếu tố (tải 8Ω, 1kHz) Bảy chục
  9. Phono1 MC: 200Myubui/100-omu
  10. Tape, Tuner, AUX: 150MV/25keiomega
  11. RIAA lệch 20Hz ~ 20kHz ± 0.25dB
  12. Tỷ lệ SN (IHF-A) Phono MM: 84dB
  13. Phono MC: 64dB
  14. Tape, Tuner, AUX: 104dB
  15. Giai điệu kiểm soát ± 10dB (100Hz): tần số thấp
  16. ± 10dB (10kHz): tần số cao
  17. Tối đa cho phép đầu vào Phono (1kHz) MM: 330 mV
  18. MC: 25mV
]]>