Vuanghenhac.com https://vuanghenhac.com Fri, 03 Jan 2025 02:19:56 +0000 vi hourly 1 https://vuanghenhac.com/wp-content/uploads/2024/12/cropped-favicon-32x32.png Vuanghenhac.com https://vuanghenhac.com 32 32 Amply LUXMAN L-580 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-luxman-l-580-html/ Sat, 30 Nov 2024 07:05:40 +0000 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-luxman-l-580-html/ Mã SP: L-580 | Thương hiệu: Luxman]]>
]]>
Amply Luxman L10 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-luxman-l10-bai-xin-html/ Sat, 30 Nov 2024 07:02:48 +0000 https://vuanghenhac.com/san-pham/amply-luxman-l10-bai-xin-html/ Mã SP: L10 | Thương hiệu: Luxman]]>

Amply Luxman L10 là một trong những sản phẩm nổi bật của hãng âm thanh danh tiếng Luxman, Nhật Bản, được sản xuất vào cuối những năm 1970. L10 không chỉ là một chiếc amply đơn thuần, mà còn là một biểu tượng của thiết kế và chất âm đặc trưng của thời kỳ hoàng kim của âm thanh analog.

1. Lịch sử và thương hiệu Luxman:

Luxman được thành lập vào năm 1925, ban đầu có tên là Kinsuido Radio Corporation. Hãng nổi tiếng với việc sản xuất các thiết bị âm thanh chất lượng cao, từ amply, loa, đầu CD cho đến các thiết bị hi-end. Luxman luôn chú trọng đến chất lượng âm thanh, thiết kế tinh tế và độ bền của sản phẩm. Các sản phẩm của Luxman thường được đánh giá cao về khả năng tái tạo âm thanh trung thực, ấm áp và chi tiết.

2. Thiết kế của Amply Luxman L10:

L10 sở hữu thiết kế tối giản nhưng không kém phần sang trọng, đặc trưng của các thiết bị âm thanh Nhật Bản thời bấy giờ.

  • Mặt trước: Mặt nhôm phay xước màu bạc, với các núm điều khiển được bố trí khoa học và dễ sử dụng. Các núm chức năng bao gồm: Volume (âm lượng), Bass (âm trầm), Treble (âm cao), Balance (cân bằng), Selector (chọn nguồn vào) và các nút chức năng khác như Loudness (tăng cường âm trầm ở mức âm lượng thấp), Tape Monitor (kiểm âm băng từ).
  • Vỏ máy: Vỏ gỗ màu nâu sẫm, tạo cảm giác ấm cúng và cổ điển.
  • Kích thước và trọng lượng: L10 có kích thước khá gọn gàng (438 x 78 x 363 mm) và trọng lượng khoảng 10.5 kg, không quá nặng để di chuyển và bố trí trong không gian nghe nhạc.

3. Thông số kỹ thuật của Amply Luxman L10:

  • Công suất: Công suất của L10 không được công bố chính thức một cách rõ ràng, nhưng theo nhiều nguồn thông tin, công suất của amply này vào khoảng 50-70W/kênh ở 8 Ohm.
  • Mạch công suất: Sử dụng mạch Class AB, cho âm thanh ấm áp và chi tiết.
  • Số sò công suất: Sử dụng 8 sò sắt, cho khả năng tải loa tốt.
  • Trở kháng loa: Phù hợp với loa có trở kháng 8 Ohm.
  • Độ méo hài tổng (THD): Thường rất thấp, đảm bảo chất lượng âm thanh trung thực.
  • Tần số đáp ứng: Rộng, bao phủ toàn bộ dải tần âm thanh nghe được.
  • Ngõ vào: Bao gồm các ngõ vào Phono (cho đầu đĩa than), Tuner (cho radio), AUX (cho các thiết bị ngoại vi khác như CD player, máy nghe nhạc), và Tape (cho đầu băng từ).
  • Ngõ ra: Ngõ ra loa và ngõ ra Tape.
  • Điện áp: Hoạt động ở điện áp 110V AC, cần sử dụng biến áp nếu sử dụng ở điện áp 220V.

4. Chất âm của Amply Luxman L10:

L10 được đánh giá cao về chất âm ấm áp, chi tiết và trung thực.

  • Âm trầm (Bass): Âm trầm của L10 không quá mạnh mẽ hay bùng nổ, mà tập trung vào sự kiểm soát và độ chính xác. Âm bass xuống sâu, tròn trịa và không bị ù rền.
  • Âm trung (Mid): Âm trung là điểm mạnh của L10, được tái tạo một cách chi tiết, ngọt ngào và tự nhiên. Giọng hát của ca sĩ được thể hiện rõ ràng và truyền cảm.
  • Âm cao (Treble): Âm cao của L10 tơi nhuyễn, không bị chói gắt hay sibiliant.
  • Độ chi tiết và độ động: L10 có khả năng tái tạo âm thanh chi tiết và độ động tốt, giúp người nghe cảm nhận được sự sống động và chân thực của âm nhạc.

5. Phối ghép loa với Amply Luxman L10:

L10 được đánh giá là khá “kén” loa, không phải loa nào cũng phối ghép tốt với amply này.

  • Loa Nhật Bản: Các dòng loa của Nhật Bản như Diatone, Pioneer, Yamaha thường phối ghép khá tốt với L10.
  • Loa Châu Âu: Một số dòng loa Châu Âu như Ditton, Celestion cũng được nhiều người chơi audio đánh giá cao khi phối ghép với L10.
  • Độ nhạy của loa: Nên chọn loa có độ nhạy từ 90dB trở lên để L10 có thể phát huy tối đa công suất.
  • Trở kháng của loa: Nên chọn loa có trở kháng 8 Ohm, phù hợp với trở kháng của L10.

6. Đánh giá và so sánh:

  • So với các dòng amply khác của Luxman: L10 được xem là một trong những amply tầm trung hay của Luxman trong thập niên 70, với chất âm ấm áp và chi tiết đặc trưng. So với các dòng amply cao cấp hơn như L510 hay L550, L10 có công suất thấp hơn nhưng vẫn mang lại trải nghiệm âm thanh rất tốt trong tầm giá.
  • So với các dòng amply của các hãng khác: So với các dòng amply cùng thời của các hãng khác như Sansui, Pioneer hay Kenwood, L10 có chất âm thiên về sự tinh tế và chi tiết hơn, trong khi các hãng khác có thể mạnh về âm trầm hoặc độ mạnh mẽ.

7. Tình trạng và giá thành hiện nay:

Hiện nay, Amply Luxman L10 là hàng đã qua sử dụng (hàng bãi). Tình trạng và giá thành của L10 phụ thuộc vào độ mới, tình trạng hoạt động và nguồn gốc xuất xứ. Giá của L10 có thể dao động từ vài triệu đến hơn chục triệu đồng.

8. Ưu và nhược điểm của Amply Luxman L10:

  • Ưu điểm:
    • Chất âm ấm áp, chi tiết và trung thực.
    • Thiết kế cổ điển, sang trọng.
    • Độ bền cao.
  • Nhược điểm:
    • Khá kén loa.
    • Công suất không quá lớn.
    • Cần sử dụng biến áp nếu sử dụng ở điện áp 220V.
    • Khó tìm được hàng còn nguyên bản và chất lượng tốt.

9. Kết luận:

Amply Luxman L10 là một lựa chọn tốt cho những người yêu thích chất âm ấm áp, chi tiết và muốn trải nghiệm âm thanh cổ điển. Tuy nhiên, cần lưu ý đến việc phối ghép loa và tìm mua ở những địa chỉ uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc amply cổ điển với chất âm hay trong tầm giá, Luxman L10 là một lựa chọn đáng cân nhắc.

Để có trải nghiệm tốt nhất, bạn nên tìm đến các cửa hàng chuyên về âm thanh cổ điển để được tư vấn và trải nghiệm trực tiếp. Việc lắng nghe và so sánh trực tiếp sẽ giúp bạn đưa ra quyết định phù hợp nhất với nhu cầu và sở thích cá nhân.

Thông số kỹ thuật Amply Luxman L10

  1. Công suất : 55 W + 55 W (8, cả hai hoạt động kênh, 20 Hz đến 20 kHz)
  2. Tổng tỷ lệ méo hài : 0,015% hoặc ít hơn (8, 55 W, 20 Hz đến 20 kHz)
  3. Độ nhạy đầu vào Phono : Bộ điều chỉnh 3 mV , AUX 1, 2: 300 mV
  4. Tỷ lệ SN (hiệu chỉnh IHF-A) : Phono: Bộ chỉnh tần 80 dB , AUX: 100 dB
  5. Kích thước bên ngoài : Chiều rộng 438 x Cao 78 x Dài 363 mm
  6. Cân nặng : 10,5 kg
]]>